Dầu giữa bãi chiến trường, thắng ngàn ngàn quân địch, không bằng tự thắng mình, thật chiến thắng tối thượng.Kinh Pháp cú (Kệ số 103)
Với kẻ kiên trì thì không có gì là khó, như dòng nước chảy mãi cũng làm mòn tảng đá.Kinh Lời dạy cuối cùng
Người nhiều lòng tham giống như cầm đuốc đi ngược gió, thế nào cũng bị lửa táp vào tay. Kinh Bốn mươi hai chương
Sự nguy hại của nóng giận còn hơn cả lửa dữ. Kinh Lời dạy cuối cùng
Thường tự xét lỗi mình, đừng nói lỗi người khác. Kinh Đại Bát Niết-bàn
Người có trí luôn thận trọng trong cả ý nghĩ, lời nói cũng như việc làm. Kinh Pháp cú
Người biết xấu hổ thì mới làm được điều lành. Kẻ không biết xấu hổ chẳng khác chi loài cầm thú.Kinh Lời dạy cuối cùng
Nay vui, đời sau vui, làm phước, hai đời vui.Kinh Pháp Cú (Kệ số 16)
Người hiền lìa bỏ không bàn đến những điều tham dục.Kẻ trí không còn niệm mừng lo, nên chẳng bị lay động vì sự khổ hay vui.Kinh Pháp cú (Kệ số 83)
Nếu người nói nhiều kinh, không hành trì, phóng dật; như kẻ chăn bò người, không phần Sa-môn hạnh.Kinh Pháp cú (Kệ số 19)
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Tứ [Phân,Phần] Luật Danh Nghĩa Tiêu Thích [四分律名義標釋] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 40 »»
Tải file RTF (7.434 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
X Version
X44n0744_p0699c02║
X44n0744_p0699c03║ 四分律名義標釋卷第四十
X44n0744_p0699c04║ 明 廣州沙門釋 弘贊在犙 輯
X44n0744_p0699c05║ 新安沙門釋 弘麗羅峰 校
X44n0744_p0699c06║ 迦陵伽 國
X44n0744_p0699c07║ 此南天竺境之 國名也。或作羯[飢-几+夌]伽 。又作迦陵迦。
X44n0744_p0699c08║ 苑法師云 。以 義翻之 。名相鬬諍時。此據因鬬諍建
X44n0744_p0699c09║ 國立名也。西域記云 。羯[飢-几+夌]伽 國。周五 千餘里。國大
X44n0744_p0699c10║ 都城。周二 十餘里。稼穡時播。華果繁滋。林藪聯綿。
X44n0744_p0699c11║ 動 數百里。出青野象。鄰國所奇。氣序暑熱。風俗 躁
X44n0744_p0699c12║ 暴。性多狷獷。志存信 義。言語輕捷。音調質正。詞旨
X44n0744_p0699c13║ 風則 。頗與中印度殊異。此國在昔之 時。氓俗 殷盛。
X44n0744_p0699c14║ 肩摩轂擊。舉袂成帷。有五 通仙 。棲巖養素。人或凌
X44n0744_p0699c15║ 觸。退失神通。以 惡呪術。殘害國人。少長無遺。賢愚
X44n0744_p0699c16║ 俱 喪。人煙斷絕。多歷年所。頗漸遷居。猶未充 實。故
X44n0744_p0699c17║ 今此國。人戶尚少。城南不遠。有窣堵波。高百餘尺。
X44n0744_p0699c18║ 傍有過去四佛座。及經行遺跡之 所。國境北陲大
X44n0744_p0699c19║ 山。嶺上有石浮圖。高百餘尺。是劫 初 時。人壽無量
X44n0744_p0699c20║ 歲。有獨覺於此寂滅焉。自此西北。山林中行千八
X Version
X44n0744_p0699c02║
X44n0744_p0699c03║ 四分律名義標釋卷第四十
X44n0744_p0699c04║ 明 廣州沙門釋 弘贊在犙 輯
X44n0744_p0699c05║ 新安沙門釋 弘麗羅峰 校
X44n0744_p0699c06║ 迦陵伽 國
X44n0744_p0699c07║ 此南天竺境之 國名也。或作羯[飢-几+夌]伽 。又作迦陵迦。
X44n0744_p0699c08║ 苑法師云 。以 義翻之 。名相鬬諍時。此據因鬬諍建
X44n0744_p0699c09║ 國立名也。西域記云 。羯[飢-几+夌]伽 國。周五 千餘里。國大
X44n0744_p0699c10║ 都城。周二 十餘里。稼穡時播。華果繁滋。林藪聯綿。
X44n0744_p0699c11║ 動 數百里。出青野象。鄰國所奇。氣序暑熱。風俗 躁
X44n0744_p0699c12║ 暴。性多狷獷。志存信 義。言語輕捷。音調質正。詞旨
X44n0744_p0699c13║ 風則 。頗與中印度殊異。此國在昔之 時。氓俗 殷盛。
X44n0744_p0699c14║ 肩摩轂擊。舉袂成帷。有五 通仙 。棲巖養素。人或凌
X44n0744_p0699c15║ 觸。退失神通。以 惡呪術。殘害國人。少長無遺。賢愚
X44n0744_p0699c16║ 俱 喪。人煙斷絕。多歷年所。頗漸遷居。猶未充 實。故
X44n0744_p0699c17║ 今此國。人戶尚少。城南不遠。有窣堵波。高百餘尺。
X44n0744_p0699c18║ 傍有過去四佛座。及經行遺跡之 所。國境北陲大
X44n0744_p0699c19║ 山。嶺上有石浮圖。高百餘尺。是劫 初 時。人壽無量
X44n0744_p0699c20║ 歲。有獨覺於此寂滅焉。自此西北。山林中行千八
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 40 quyển »
Tải về dạng file RTF (7.434 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.153 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập